🌟 한 방(을) 먹다
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191)